Có 1 kết quả:
地老天荒 dì lǎo tiān huāng ㄉㄧˋ ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄤ
dì lǎo tiān huāng ㄉㄧˋ ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 天荒地老[tian1 huang1 di4 lao3]
Bình luận 0
dì lǎo tiān huāng ㄉㄧˋ ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0